
Các dòng máy kéo nén
- Bảo hành sản phẩm 12 tháng
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
- Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Phân loại các dòng máy kéo nén
Các dòng máy kéo nén (Universal Testing Machine - UTM) được phân loại theo nhiều tiêu chí: tải trọng, công nghệ truyền động, mục đích sử dụng (phòng lab, công nghiệp), và nhà sản xuất. Dưới đây là tổng hợp chi tiết giúp bạn hình dung rõ các dòng máy phổ biến nhất hiện nay:
1. Phân loại theo tải trọng
Loại tải trọng |
|
Ứng dụng |
Tải trọng điển hình |
---|---|---|---|
Dòng nhỏ |
|
Nhựa, cao su, vật liệu mỏng, thực phẩm, mô mềm y tế |
1 – 5 kN |
Dòng trung bình |
|
Bao bì, composite, linh kiện cơ khí nhỏ |
10 – 50 kN |
Dòng lớn |
|
Kim loại, bê tông, kết cấu xây dựng |
100 – 600 kN |
Công nghiệp nặng |
|
Cầu thép, trụ bê tông, ống thép lớn |
1000 – 3000+ kN |
2. Phân loại theo cơ cấu truyền động
Loại máy |
Đặc điểm |
Ưu điểm / Ứng dụng |
---|---|---|
Máy dẫn động vít me (screw-driven) |
Dùng motor quay trục vít để tạo chuyển động thẳng |
Phòng lab, kiểm tra vật liệu chính xác cao |
Máy thủy lực (hydraulic) |
Tạo lực lớn bằng xi lanh thủy lực |
Dùng cho tải nặng như thép, bê tông, kết cấu |
Máy điện từ (electrodynamic / linear motor) |
Không cần cơ khí, điều khiển lực rất chính xác, nhanh |
R&D, mô phỏng sinh học, kiểm tra mỏi, tần số cao |
3. Phân loại theo mục đích sử dụng
Máy kéo nén 1 cột (single column UTM)
- Tải trọng nhỏ (≤5 kN)
- Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với:
- Nhựa, cao su, dệt may, điện tử, thiết bị y tế
- Ví dụ máy: Instron 3340 series, Zwick Z005, Shimadzu EZ-SX
Máy kéo nén 2 cột (dual column UTM)
- Tải trọng trung bình đến lớn (5 – 600 kN)
- Ứng dụng linh hoạt, từ R&D đến kiểm tra sản xuất
- Phù hợp với: bao bì, composite, linh kiện ô tô, kim loại
- Ví dụ: Instron 5960/3360, Zwick Z010 – Z100, Shimadzu AG-X Plus
Máy kéo nén khung lớn / công nghiệp
- Tải trọng ≥1000 kN
- Khung lớn, trụ chắc chắn, truyền động thủy lực
- Thường dùng để kiểm tra: thép kết cấu, tấm kim loại dày, ống thép, bê tông
- Ví dụ: Zwick HB2500, Instron Industrial Series, WAW (Trung Quốc)
4. Một số dòng máy nổi bật theo hãng
Hãng |
Dòng máy phổ biến |
Tải trọng |
---|---|---|
Instron (Mỹ) |
3360, 3400, 5900, 6800, Industrial |
1 – 2000 kN |
ZwickRoell (Đức) |
Z005 – Z600, HB series |
5 – 2500+ kN |
Shimadzu (Nhật) |
AG-X, EZ-SX, UH series |
0.5 – 3000 kN |
MTS (Mỹ) |
Criterion, Landmark |
5 – 2500 kN |
Tinius Olsen (Mỹ) |
H5K-T, ST series, SL series |
5 – 3000 kN |
Lloyd (Anh), Testometric |
LS1, LS5, LR series |
1 – 50 kN |
Trung Quốc / Đài Loan |
Haida, Pnshar, Yang Yi |
1 – 2000 kN |
5. Tiêu chuẩn thử nghiệm tương thích
- ASTM: D638, E8, D695, D790,...
- ISO: ISO 527, ISO 6892, ISO 604,...
- JIS, EN, GB: cho từng ngành và quốc gia
Gợi ý lựa chọn máy
Mục đích sử dụng |
Gợi ý dòng máy |
---|---|
Thử nhựa, cao su, y tế |
Instron 6800, Zwick Z005, Shimadzu EZ-SX |
Bao bì, dệt may, thực phẩm |
Zwick Z010, Instron 3360, Lloyd LS5 |
Kim loại, kết cấu cơ khí |
Instron 5960, Zwick Z100, Shimadzu AG-X Plus |
Công nghiệp nặng (thép, bê tông) |
Zwick HB1200, Instron Industrial, MTS Landmark |
Nếu bạn đang cân nhắc chọn máy kéo nén, hãy cung cấp thêm thông tin như:
- Loại vật liệu bạn đang thử?
- Tải trọng tối đa bạn cần đo?
- Có cần đo uốn/va đập/chu kỳ không?
- Ngân sách dự kiến?
Bên chúng tôi có thể giúp bạn chọn cấu hình phù hợp