
Hệ thống đo lưu lượng BiRotor B291 ER100 BiRotor Plus Meter Brodie International
- Bảo hành sản phẩm 12 tháng
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
- Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Hệ thống đo lưu lượng BiRotor B291 ER100
BiRotor Plus Meter Brodie International
Giới thiệu về bộ đo lưu lượng BiRotor B291
B291 BiRotor Plus là lưu lượng kế dịch chuyển dương (PD) vỏ kép có độ chính xác cao của Brodie International , được thiết kế để đo chất lỏng dầu mỏ với hiệu suất vượt trội, cung cấp độ tuyến tính ±0,075% và độ lặp lại 0,01% trong các ứng dụng giao nhận hàng hóa khắt khe như đường ống và pha trộn. Thiết bị này sở hữu nguyên lý BiRotor độc đáo, không tiếp xúc kim loại với kim loại trong buồng đo, đảm bảo độ bền, chi phí bảo trì thấp và khả năng chống lại không khí và chất rắn, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều dịch vụ hydrocarbon.
Các tính năng và lợi ích chính của đồng hồ đo lưu lượng BiRotor B291
- Độ chính xác vượt trội:Mang lại độ chính xác và khả năng lặp lại hàng đầu trong ngành, rất quan trọng đối với nhu cầu chuyển giao quyền giám sát và các nhu cầu đo lường chính xác khác.
- Thiết kế vỏ kép bền bỉ:Bảo vệ chống lại sự thay đổi áp suất và nhiệt độ, đảm bảo hiệu chuẩn nhất quán theo thời gian.
- Nguyên lý BiRotor:Sử dụng bộ phận gắp không ướt và hai rôto xoắn ốc không tiếp xúc kim loại với kim loại trong buồng đo, giúp giảm mài mòn và tăng tuổi thọ.
- Bảo trì thấp:Thiết kế chắc chắn, không tiếp xúc mang lại yêu cầu bảo trì thấp nhất trong ngành.
- Khả năng chống nhiễu dòng chảy:Cấu hình rôto của nó được thiết kế đặc biệt để xử lý các khối khí và chất rắn bị cuốn theo, những thách thức thường gặp trong các ứng dụng dầu mỏ.
- Ứng dụng đa năng:Phù hợp với nhiều loại chất lỏng và ứng dụng khác nhau, bao gồm chất lỏng có độ nhớt thấp, dầu thô nặng, dòng chảy đường ống, pha trộn và định lượng.
- Đầu ra xung đáng tin cậy:Cung cấp đầu ra xung trực tiếp, độ phân giải cao đáp ứng các tiêu chuẩn API về bảo mật xung.
Thông số kỹ thuật của bộ đo lưu lượng BiRotor Plus
Một vài thông số chung áp dụng cho các model BiRotor Plus:
-
Repeatability (lặp lại): ~ 0,02%
-
Linearity (độ tuyến tính): dao động từ ±0,10% đến ±0,075% (tùy kích thước & series)
-
Áp lực làm việc tối đa: ANSI 150#, 300#, đôi khi 600#
-
Vật liệu & cấu tạo: vỏ hai lớp (dual case), rotor xoắn kép, không có tiếp xúc kim loại-kim loại giữa rotor và buồng đo
-
Pulse output / tín hiệu: có outputs xung điện (pulse) dùng giấy mạch, không tiếp xúc ướt (non-wetted pickoffs)
-
Độ nhớt (viscosity): phiên bản chuẩn có thể làm việc với độ nhớt từ ~0,2 đến ~1,000 cSt
Bảng so sánh các model của bộ đo lưu lượng Birotor
Series / model | Kích cỡ / kết nối | Dải lưu lượng chuẩn / mở rộng | Độ tuyến tính (Linearity) | Lặp lại (Repeatability) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
A Series / single case | SB25X (2”) | chuẩn: 15 – 150 GPM ≈ 56 – 568 LPM; mở rộng: thấp hơn | ±0,15% (standard) | 0,02% | Dùng cho ứng dụng nhỏ hơn, phiên bản “Single Case” của BiRotor Plus |
B Series | B27X (3”) | 43 – 425 GPM (163 – 1,609 LPM) | ±0,10% (chuẩn) / ±0,15% (mở rộng) | 0,02% | Model 3” phổ biến |
C Series | B28X (4”), B29X (6”) | 4”: 70 – 700 GPM (265 – 2,650 LPM) 6”: 100 – 1,000 GPM | ±0,075% (chuẩn) / ±0,15% (mở rộng) ( | 0,02% | Thường dùng cho kích thước trung bình |
D Series | B30X (6”), B31X (8”), B32X (10”) | B30X: 175 – 1,748 BPH (~ tương đương) B31X / B32X: lưu lượng lớn hơn | ±0,15% | 0,02% | Dùng cho các đường ống lớn hơn |
E Series | B33X (10”), B34X (12”) | Quy mô lớn hơn, phục vụ luồng rất cao | ±0,15% | 0,02% | Dành cho áp lực và lưu lượng rất cao |
F Series | B38X (16”) | Rất lớn — dành cho đường ống cực lớn | ±0,15% | 0,02 | Series cao nhất về kích thước trong dòng BiRotor Plus |
Model | B28x | Model | B29x |
Kết nối | 4″ | Kết nối | 6″ |
Phạm vi lưu lượng chuẩn | 70 – 700 GPM 265-2650 LPM |
Phạm vi lưu lượng chuẩn | 100 – 1000 GPM 379-3785 LPM |
Xếp hạng áp suất | ANSI 150 ANSI 300 ANSI 600 |
Xếp hạng áp suất | ANSI 150 ANSI 300 ANSI 600 |
Tính tuyến tính | +/-0,075% | Tính tuyến tính | +/-0,075% |
Khả năng lặp lại | 0,02% | Khả năng lặp lại | 0,02% |