MÁY ĐO LỰC KÉO NÉN Z0.5 Zwick Roell
- Bảo hành sản phẩm 12 tháng
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
- Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Các tên gọi như: MÁY ĐO LỰC KÉO NÉN Z0.5 Zwick Roell, Máy Kiểm Tra Vạn Năng Z5.0 – ZwickRoell, Máy kiểm tra độ bền kéo - nén Zwick roell, Máy Kiểm Tra Vạn Năng zwickiLine Z5.0 – ZwickRoell, Máy thử nén / kéo ZwickRoell GmbH Z005TN, Máy kiểm tra sức bền vật liệu...
Các model cùng seri: Zwick Roell Z0.5 to Z5.0: Z0.5, Z1, Z2.5, Z5
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của máy đo lực kéo – nén Zwick Roell Z0.5 (zwickiLine) — một thiết bị thử vật liệu nhỏ, chính xác cao dùng để kiểm tra kéo và nén mẫu thử trong phòng lab:
1. Thang lực & tải trọng của máy đo lực kéo nén Z0.5 ZwickRoell
- Tải trọng danh định (Fmax): 0.5 kN (500 N) — phù hợp kiểm tra vật liệu nhỏ, mẫu mỏng.
- Load cell (cảm biến lực): theo lựa chọn (e.g., loại Xforce P 500 N), độ chính xác cao, chịu quá tải đến ~150% Fnom.
2. Kích thước & không gian thử Z0.5 ZwickRoell
- Test area height (chiều cao làm việc): Z0.5 TS ~235…565 mm / Z0.5 TN ~235…1065 mm (tùy cấu hình crosshead)
- Depth: khoảng 105 mm.
- Kích thước khung & trọng lượng: Nhỏ gọn (~68–81 kg với electronics).
3. Động cơ & tốc độ Z0.5 ZwickRoell
- Drive type: động cơ servo DC, điều khiển số.
- Tốc độ crosshead:• ~0.0005 … 2000 mm/min hoặc tới 3000 mm/min tùy model / option.
- Độ phân giải chuyển động: ~0.0554–0.0830 μm tùy biến thể.
4. Điện tử & đo lường Z0.5 ZwickRoell
- Force measurement class: Class 0.5 / 1 theo ISO 7500-1 & ASTM E4 (tùy load cell).
- Measurement range: tới ~165 % Fmax.
- Độ phân giải hiệu dụng: 19-20 bits (~±512k-1,000k điểm).
- Measured value sampling rate: ~400 kHz.
- Transmission rate tới PC: 500 Hz (tuỳ chọn 2000 Hz).
- Zero-point correction: tự động.
5. Phần mềm & giao tiếp
- Phần mềm điều khiển / xử lý: thường dùng testXpert II/III cho thu thập & phân tích dữ liệu.
- Giao tiếp với PC: Ethernet (RS232 hoặc USB tùy option).
6. Điều kiện hoạt động & nguồn điện
- Nhiệt độ làm việc: +10 … +35 °C.
- Độ ẩm: 20 … 90 % không ngưng tụ. (
- Nguồn điện: 100–240 V, 1Ph/N/PE, ±10 % – ~500 VA.
7. Tính năng khác
- Eco mode: tự tắt phần nguồn khi không hoạt động.
- Modular & mở rộng: có thể mở rộng module đo / điều khiển theo nhu cầu.
- CE & ISO9000: chứng nhận theo tiêu chuẩn EU & chất lượng.
8. Tóm tắt thông số kỹ thuật của model X0.5 ZwickRoell
|
Thông số chính |
Giá trị |
|---|---|
|
Tải trọng tối đa |
0.5 kN |
|
Chiều cao làm việc |
~235–1065 mm |
|
Tốc độ chạy |
~0.0005 – 2000/3000 mm/min |
|
Độ chính xác lực |
Class 0.5/1 ISO 7500-1 |
|
Phần mềm |
testXpert II/III |
|
Nguồn |
100–240 V |





