MÁY THỬ SỨC BỀN VẬT LIỆU Lloyd / Ametek LD50
- Bảo hành sản phẩm 12 tháng
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
- Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Dưới đây là thông số kỹ thuật chính của máy kiểm tra lực kéo-nén vạn năng Ametek Lloyd LD50 (50 kN) — một model trong dòng LD Series của Lloyd Instruments (thuộc Ametek), dùng để thử kéo, nén, uốn, cyclic… cho mẫu vật liệu với tải trọng lên đến 50 kN (≈11,240 lbf):
1. Thông số kỹ thuật thiết bị đo lực Lloyd / Ametek LD50
Dung lượng & lực của máy kiểm tra sức bền kéo nén uốn Lloyd LD50
-
Dải lực đo: 50 kN (≈ 11,240 lbf) – lực kéo/nén tối đa.
Tốc độ & di chuyển đầu đo Lloyd LD50
-
Tốc độ đầu đo (Crosshead speed): 0.0001 đến 500 mm/phút (~0.000004 – 20 in/phút).
-
Tốc độ khứ hồi (Return speed): 650 mm/phút (~26 in/phút).
Hành trình & không gian làm việc của model Lloyd LD50
-
Hành trình đầu đo (Crosshead travel):
-
Tiêu chuẩn: 1070 mm (~42 in)
-
Tùy chọn mở rộng: 1669 mm (~65.7 in)
-
-
Khoảng cách giữa hai cột (Width between columns): 452 mm (~17.8 in).
Độ chính xác & cảm biến của thiết bị đo lực vạn năng Lloyd LD50
-
Độ chính xác hệ thống: ±0.1% của giá trị đo.
-
Cảm biến lực (Load cell):
-
Độ chính xác < ±0.5% của giá trị đo xuống tới 1/100 tải trọng cảm biến.
-
Bộ chuyển đổi A/D: 32-bit cho độ phân giải cao.
-
-
Độ phân giải mở rộng (motion resolution): ~0.000121 µm per encoder count.
Tính năng & phần mềm Lloyd LD50
-
Khung hai cột cứng vững, chống biến dạng lực bên.
-
Có thể kết nối với phần mềm NEXYGENPlus để điều khiển máy, thu dữ liệu và xuất báo cáo (PDF/CSV).
-
Tương thích với nhiều loại grip/fixture/extensometer cho các phép thử kéo, nén, uốn, thử vật liệu composite/phức tạp.
Tóm tắt thông số kỹ thuật của máy đo lực Lloyd LD50
| Thông số | Giá trị LD50 |
|---|---|
| Dải lực đo | 50 kN (~11,240 lbf) |
| Tốc độ đầu đo | 0.0001 – 500 mm/phút |
| Tốc độ khứ hồi | 650 mm/phút |
| Hành trình đầu đo | 1070 mm (tiêu chuẩn) / 1669 mm (tuỳ chọn) |
| Khoảng cách cột | 452 mm |
| Độ chính xác lực | ±0.1 % |
| Load cell | ±0.5 % đọc, 32-bit A/D |
| Trọng lượng | ~225 kg |
| Phần mềm | NEXYGENPlus |





