
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC AIRSCIENCE AP60H AP60V AP60H--XL
- Bảo hành sản phẩm 12 tháng
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
- Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC AP60H AIRCIENCE
Fume Box AP60H
AP60H là loại horizontal ductless fume box – tức là luồng không khí hút ngang, không cần hệ thống ống dẫn ra ngoài (không cần thoát ra ngoài).
Nó thuộc dòng Purair FUMEBOX của Air Science.
Thiết bị dùng để bảo vệ người sử dụng khỏi khí, hơi độc hoặc bụi trong phòng thí nghiệm quy mô nhỏ hoặc thao tác hóa chất với lượng thấp
Tủ hút khí độc Air Science AP60H là một thiết bị loại bỏ khí độc với các đặc điểm chính bao gồm lưu lượng dòng khí 135.9 cfm, tốc độ mặt là 100 fpm, cấu trúc thép sơn epoxy trắng với khung màu xanh và các mặt bên trong suốt, cùng quạt ly tâm ebmpapst™ có tiếng ồn thấp.
Thông số của tủ hút khí độc Air Science AP60H
- Lưu lượng dòng khí:135.9 cfm
- Tốc độ khí: 100 fpm
- Cấu trúc: Thiết bị làm bằng thép sơn epoxy trắng với khung màu xanh. Hai bên và tấm bảng trên đỉnh có màu trong suốt.
- Quạt: Sử dụng quạt ly tâm ebmpapst™ có tiếng ồn thấp.
- Sản phẩm: Là một loại tủ hút khí độc có bộ lọc, còn được gọi là Fume_Box-AP60H
- Kích thước bên ngoài (W × D × H)20.72" × 12.02" × 21.16" ≈ 526 mm × 305 mm × 537 mm
- Kích thước bên trong (W × D × H)11.00" × 11.69" × 20.63" ≈ 279 mm × 297 mm × 524 mm
- Trọng lượng (net)khoảng 45 lb ≈ 20 kg
- Trọng lượng khi đóng gói (shipping): khoảng 60 lb ≈ 27 kg
- Nguồn điện: 120V / 60Hz (có thể có phiên bản 230V / 50Hz tùy đặt hàng)
- Vật liệu / kết cấu: Thép phủ epoxy (epoxy-coated steel) cho phần khung lọc; vách kính/nhựa trong suốt để quan sát; có phiên bản vỏ bằng polypropylene (“PP”) cho môi trường hoá chất mạnh hơn
- Hệ lọc: Hệ Multiplex Filtration System: có tiền lọc (pre-filter), bộ lọc carbon hoạt tính (activated carbon) chính, và tùy chọn HEPA/ULPA để bắt bụi/vi sinh nếu cần ứng dụng kết hợp.
- Báo cảnh lọc / giám sát: Có alarm/“filter blockage alarm” để cảnh báo khi lọc bị tắc
- Các tùy chọn phụ kiện: Có ống hút lấy nguồn (source capture hose) – mã AP60EX ; khay hứng tràn (spill tray) mã TRAY-AP60
Đặc điểm nổi bật & ưu / hạn chế của tủ hút khí độc AP60
Ưu điểm
- Không cần hệ thống ống dẫn ra ngoài nên dễ lắp đặt, linh hoạt hơn trong bố trí phòng thí nghiệm.
- Tiết kiệm năng lượng và chi phí HVAC vì không cần cấp gió hồi (make-up air) từ hệ thống thông gió lớn của tòa nhà.
- Thiết kế nhỏ gọn, thấp, phù hợp đặt dưới tủ treo hoặc trong không gian hạn chế.Khả năng tùy biến lọc: có thể kết hợp nhiều loại than hoạt tính (cho dung môi, axit, thủy ngân…) hoặc thêm HEPA/ULPA để xử lý bụi/vi sinh nếu cần.
Hạn chế / lưu ý
- Vì là tủ hút kiểu ductless (không thoát ra ngoài), hiệu suất lọc phụ thuộc mạnh vào loại và chất lượng bộ lọc than hoạt tính — nếu lọc bão hòa hoặc không phù hợp, khí độc có thể thoát ra ngoài.
- Không thể xử lý lượng khí mạnh hoặc tiết ra nhiều khí độc — phù hợp với các thao tác hóa chất nhỏ / nhẹ hơn.
- Cần theo dõi và thay lọc định kỳ để đảm bảo an toàn.
- Với hóa chất ăn mòn mạnh (inorganic acids, halogen, hơi độc mạnh), cần chọn vật liệu chống ăn mòn (ví dụ phiên bản polypropylene) và bộ lọc tương ứng.
Các dòng sản phẩm của Air Science trong lĩnh vực tủ hút khí độc không ống:
Dòng / Series |
Mô tả / ứng dụng chính |
Các model / kích cỡ tiêu biểu |
---|---|---|
Purair® BASIC |
Dòng đơn giản, nhỏ gọn, giá thành hợp lý, phù hợp phòng thí nghiệm có không gian hạn chế |
Các model theo chiều rộng: 24, 36, 48 (inch) |
Purair® ADVANCED |
Dòng hiệu suất cao, nhiều tùy chọn về vật liệu (kim loại hoặc polypropylene) |
Có 7 kích cỡ chuẩn, tổng cộng 14 model tiêu chuẩn (metal / PP) Model tiêu biểu: 10, 10XL, 15, 20, 25, 30, 40 (với mã “XT”) |
Purair® FUMEBOX™ |
Enclosure dạng hộp, hút ngang, dùng cho thao tác hóa chất nhỏ / thấp |
Dạng hộp nhỏ, dải chiều rộng từ ~ 20.72" đến ~ 29.75" |
Purair® DWS™ (Downflow Workstations) |
Dòng làm việc với luồng khí hướng xuống, phù hợp xử lý bột / vật liệu nhẹ |
Model thường có kích cỡ như 24, 36, 48 (inch) |
Purair® RX (Balance Enclosures / Class I Enclosure) |
Dùng cho cân, thao tác bột, ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn USP 800 / 795 |
Có các mã RX như P5-24-XT, P5-36-XT, P5-24-XTS, … |
EDU™ (Ductless Classroom / Demonstration Fume Hoods) |
Dùng trong giáo dục, trình diễn, thí nghiệm lớp học |
Các model như P10XL-CART-RC-P-A, P15-XT-CART-MCC-40-A, P5-24XT-CART-A, EDU-M-40-A, EDU-M-48-A, EDU-M-60-A |
Purair® ECO (Green / Efficient Series) |
Dòng tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường |
Có 5 kích cỡ chuẩn, tổng cộng 10 model (metal hoặc polypropylene) – các mã như 10, 15, 20, 25, 30 |
Các dòng / sản phẩm chuyên dụng & tùy biến / ứng dụng đặc biệt |
Dùng cho ứng dụng đặc biệt như xử lý nano, thuốc, bảo quản, tùy chỉnh |
Ví dụ: Purair® SafeSEARCH, Purair® NANO, Purair® CAGEX, Custom Enclosure™, … |
Một số model cụ thể mà Air Science đưa ra trong các catalogue / brochure:
- Trong dòng Purair Advanced: 10, 10XL, 15, 20, 25, 30, 40 (mỗi mã có bản “XT”)
- Trong dòng RX: P5-24-XT (RX), P5-36-XT (RX), P5-24-XTS (RX) (bản chiều sâu giảm)
- Trong dòng EDU: P10XL-CART-RC-P-A, P15-XT-CART-MCC-40-A, P5-24XT-CART-A, EDU-M-40-A, EDU-M-48-A, EDU-M-60-A
Các loại / dòng sản phẩm của Air Science
Air Science, hãng có rất nhiều loại thiết bị liên quan đến phòng thí nghiệm, an toàn, chứa hóa chất, xử lý bằng khí & màng lọc:
Loại / Ứng dụng |
Tên dòng / series |
Mô tả ngắn |
---|---|---|
Tủ hút khí độc không ống (ductless fume hoods / enclosures) |
Purair® BASIC, Purair® ADVANCED, Purair® ECO, Purair® CAGEX, Purair® SafeSEARCH, Purair® FUMEBOX™, Purair® DWS™, Purair® RX, Custom Enclosures |
Dùng để xử lý hơi, khí độc, linh hoạt, không cần dẫn ống ra ngoài |
Tủ hút có ống (ducted fume hoods) |
Purair® DUCTED |
Loại có thoát khí ra ngoài qua hệ thống ống dẫn |
Laminar Flow Cabinets / Hoods |
Purair® LF (vertical), Purair® FLOW (benchtop / laminar), Horizontal Laminar Flow Cabinets |
Dòng dùng bảo vệ sản phẩm khỏi bụi, không dùng cho chất độc nhiều |
PCR / Clean Air Workstations |
Purair® PCR Laminar Flow Cabinets |
Dùng cho phòng thí nghiệm phân tử, PCR, nơi cần kiểm soát nhiễm bẩn |
Tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinets, BSCs) |
Purair® BIO |
Dùng để xử lý mẫu sinh học có vi sinh, đảm bảo an toàn cho người và mẫu |
Thiết bị chuyên cho phòng khoa pháp (forensic / evidence handling) |
SafeFUME™, SafeFUME™ 360, SafeDEVELOP™, SafeKEEPER®, SafeSTORE®, SafeSWAB®, Evidence BENCH™, Vent BOX™, Drug KEEPER™, Mobile Evidence Transporters |
Dùng trong lĩnh vực pháp y, xử lý bằng chứng, fuming fingerprint, bảo quản mẫu, v.v. |
Thiết bị lọc không khí / thiết bị trần / hệ thống lọc |
Purair® SKY (ceiling mounted air filtration), Vented ENCLOSURE™, Ceiling Filtration Units |
Dùng lọc không khí trong phòng, trần lọc, vách lọc |
Thiết bị hỗ trợ & phụ trợ |
Glove Bags (Purair® FLEX), Vented / Filtering Storage Cabinets, Carts, Base Stands, Ống lọc / bộ lọc (carbon, HEPA / ULPA), các phụ kiện tùy biến |
Dùng kết hợp với các thiết bị chính hoặc dùng độc lập để hỗ trợ bảo vệ / lưu trữ |
Ví dụ một số model / dòng cụ thể từ catalogue
Từ các catalogue & tài liệu sản phẩm, ta có các ví dụ như:
- Dòng Purair Advanced có 7 kích cỡ chuẩn, hai vật liệu (kim loại hoặc polypropylene), tổng cộng 14 model chuẩn.
- Trong danh mục “All Air Science catalogs and technical brochures”, có các catalogue riêng cho:
• Drug KEEPER
• SafeFUME / SafeFUME 360
• SafeDEVELOP
• SafeKEEPER Forensic series
• SafeSWAB
• Vent BOX
• Total Exhaust
• Purair ECO
• Purair PCR
• Laminar Flow Cabinets
• Custom Enclosures
• Evidence-BENCH
• Fume Box
• Fume Chamber
• UV-Box
• FLEX
• etc.