Các loại thước cặp của hãng Mitutoyo
- Bảo hành sản phẩm 12 tháng
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
- Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Tel: 0283-53.59-888
Các loại sản phẩm đo kích thước của hãng Mitutoyo
1. Panme, thước cặp Mitutoyo
103-137 Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm
103-138 Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm
103-139-10 Panme đo ngoài cơ khí 50-75mm
103-140-10 Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm x 0.01
103-141-10 Panme đo ngoài cơ khí 100-125mm
1044S Đồng hồ so 0-5mm x 0.01
156-101-10 Đế gá Panme
184-303S Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/28 lá/150mm
184-304S Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/ 20 lá/150mm
192-130 Thước đo cao đồng hồ 0-300mm x 0.01
192-613-10 Thước đo cao điện tử 0-300mm x 0.01
192-614-10 Thước đo cao điện tử 0-600mm Mitutoyo
2046S Đồng hồ so 0-10mm
2050S Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01
2109S-10 Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001
293-230-30 Panme đo ngoài điện tử 0-25mm/0.001 IP65
293-240-30 Panme điện tử đo ngoài 0-25mm
3058S-19 Đồng hồ so 0-50mm x 0.01
500-171-30 Thước cặp điện tử 0-150mm/6"
500-172-30 Thước cặp điện tử 200mm/8"
500-173 Thước cặp điện tử 0-300mm/12" x 0.01
500-181-30 Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01
500-182-30 Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01
500-196-30 Thước cặp điện tử 0-150mm/6"
500-197-30 Thước cặp điện tử 0-200mm/8" x 0.01
500-702-20 Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01
500-703-20 Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01
500-752-20 Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01
505-730 Thước cặp đồng hồ 150mm/0.02mm
505-731 Thước cặp đồng hồ 200mm/0.02mm
505-732 Thước cặp đồng hồ 0-150mm x 0.01mm
505-733 Thước cặp đồng hồ 0-200mm x 0.01mm
505-745 Thước cặp đồng hồ 300mm
511-711 Bộ đồng hồ đo lỗ 18-35mm x 0.01
511-712 Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01
511-713 Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01
513-401-10E Đồng hồ chân gập 0.14mm x 0.001
513-404-10E Đồng hồ chân gập 0.8mm x 0.01
513-405-10E Đồng hồ so 0.2mm/0.002mm
530-104 Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.05
530-114 Thước cặp cơ khí 0-8"(200mm)/0.05mm
530-115 Thước cặp cơ khí 0-300mm/12" x 0.05
530-118 Thước cặp cơ khí 0-200mm/0-8" x 0.02mm
530-119 Thước cặp cơ khí 0-300mm/0.02
530-312 Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.02
7010S-10 Đế từ gá đồng hồ so
7011S-10 Đế từ gá đồng hồ so/điều chỉnh tinh
7301 Đồng hồ đo độ dày 0-10mmx0.01
1013S-10 Đồng hồ so 0-1mm x 0.002mm
102-301 Panme đo ngoài 0-25mmx0.01
102-302 Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.01
103-129 Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm x 0.001
103-130 Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.001
103-142-10 Panme đo ngoài cơ khí 125-150mm x 0.01
103-143-10 Panme đo ngoài cơ khí 150-175mm x 0.01
103-144-10 Panme đo ngoài cơ khí 175-200mm x 0.01
103-145-10 Panme đo ngoài cơ khí 200-225mm x 0.01
103-146-10 Panme đo ngoài cơ khí 225-250mm x 0.01
103-147-10 Panme đo ngoài cơ khí 250-275mm x 0.01
103-148-10 Panme đo ngoài cơ khí 275-300mm x 0.01
103-149 Panme đo ngoài cơ khí 300-325mm x 0.01
103-150 Panme cơ khí đo ngoài 325-350mm
104-135A Panme cơ khí đo ngoài 0-150mmx0.01
104-136A Panme cơ khí đo ngoài 150-300mmx0.01
104-139A Panme đo ngoài cơ khí 0-100mm x 0.01
104-140A Panme đo ngoài cơ khí 100-200mm x 0.01
104-141A Panme đo ngoài cơ khí 200-300mm x 0.01
104-142A Panme đo ngoài cơ khí 300-400mm x 0.01
104-143A Panme đo ngoài cơ khí 400-500mm x 0.01
104-144A Panme đo ngoài cơ khí 500-600mm x 0.01
104-145A Panme đo ngoài cơ khí 600-700mm x 0.01
104-146A Panme đo ngoài cơ khí 700-800mm x 0.01
104-161A Panme đo ngoài 50-150mm Mitutoyo
1044S-15 Đồng hồ so 0-5mm x 0.01
1045S Đồng hồ so 5mm
112-153 Panme đầu nhọn Mitutoyo
112-201 Panme đầu nhọn 0-25mm x 30°
112-401 Panme cơ đo ngoài 0-25mmx0.01
115-115 Panme cơ đo ống 0-25mm
115-116 Panme cơ đo ống 25-50mm
115-215 Panme cơ đo chiều dày ống 0-25mm
115-216 Panme cơ đo chiều dày ống 25-50mm
115-302 Panme cơ khí đo ống 0-25mm
115-308 Panme cơ khí đo ống 0-25mm Kiểu B
1160T Đồng hồ so thanh giữ ngang smmx0.01
116-101 Panme đo ren đa năng 0-25mm x 0.01
116-102 Panme cơ khí 25-50mm
122-101 Panme cơ đo rãnh 0-25mm
122-102 Panme đo rãnh 25-50mm x 0.01
122-111 Panme đo rãnh 0-25mm x 0.01 kiểu B
122-141 Panme đo rãnh 0-25mm x 0.01 kiểu D
123-101 Panme cơ đầu đĩa đo bánh răng 0-25mm
123-102 Panme đo răng 25-50mm x 0.01
123-103 Panme đo ngoài đầu đĩa 50-75mm
123-104 Panme đo ngoài đầu đĩa 75-100mm
124-173 Panme đo đường kính vòng chia 0-25mm x 0.01
124-801 Đầu đo đường kính vòng chia ɸ0.8mm
126-125 Panme đo ren 0-25mmx0.01
128-101 Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/63.5mm
128-102 Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/101.6mm
129-109 Panme đo sâu 0-50mm x 0.01/63.5mm
129-110 Panme đo sâu 0-75mm x 0.01/63.5mm
129-111 Panme đo sâu 0-100mm x 0.01/63.5mm
129-112 Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/63.5mm
129-116 Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/101.6mm
129-152 Panme đo sâu 0-300mm / 0.01
137-201 Panme cơ đo trong dạng ống nối 50-150mmx0.01
137-202 Panme đo trong dạng ống nối 50-300mm x 0.01
137-203 Panme đo trong dạng ống nối 50-500mm x 0.01
137-204 Panme cơ đo trong dạng ống nối 50-1000mm x 0.01
137-205 Panme cơ đo trong 50-1500mm
143-101 Panme cơ khí đo ngoài 0-25mm
145-185 Panme đo trong 5-30mm x 0.01
145-186 Panme đo trong 25-50mm x 0.01
145-187 Panme đo trong 50-75mm x 0.01
145-188 Panme đo trong 75-100mm x 0.01
145-189 Panme đo trong 100-125mm x 0.01
145-190 Panme đo trong 125-150mm x 0.01
145-191 Panme đo trong 150-175mm x 0.01
145-192 Panme đo trong 175-200mm x 0.01
146-123 Panme đo rãnh bậc/trục xoay 25-50mm x 0.01
146-222 Panme đo rãnh bậc/trục không xoay 0-25mm/ɸ12.7
147-103 Panme đo mép lon sắt 0-13mm x 0.01
147-105 Panme đo mép lon nhôm 0-13mm x 0.01
147-202 Panme đo mép lon 0-13mm x 0.01
154-902 Bộ kiểm tra lỗ 3-13mm (4 cái/bộ)
155-905 Bộ thước chữ T 8-150mm (6Cái)
156-105-10 Đế gá panme
157-903 Kính kiêm tra độ phẳng (4 cái/bộ)
157-904 Kính đo độ song song (04 cái /bộ)
160-104 Thước cặp cơ 1 ngàm đo trong ngoài có chỉnh tinh 1000x0.02 mm
160-151 Thước cặp cơ khí 0-450mm
160-153 Thước cặp cơ khí 0-600mm(24")/0.02mm
160-155 Thước cặp cơ khí 0-1000mmx0.02mm
160-157 Thước cặp cơ 1500mm/0.02mm
160-159 Thước cặp cơ khí 0(20)-2000mm/80''
167-101 Thanh chuẩn Panme đo ngoài 25mm
167-104 Đầu chuẩn cho Panme 100mm Mitutoyo
169-201 Panme đo răng trục không xoay 0-25mm x 0.01
169-202 Panme đo răng trục không xoay 25-50 mm x 0.01mm
180-907B Bộ thước đo góc
181-902-10 Khối V với gá kẹp ɸmax = 25mm (2 cái/bộ)
181-904-10 Khối V với gá kẹp ɸmax = 2" (2 cái/bộ)
181-947 Khối V từ tính (2 cái/bộ)
2. Thước lá Mitutoyo
182-151 Thước lá 0-450 bề rộng 30mm
182-171 Thước lá 0-600 bề rộng 30mm
182-251 Thước lá 0-450 bề rộng 19mm
182-302 Thước lá 0-150/6" bề rộng 15mm
182-303 Thước lá thép 200mm/8"x rộng 15mm
182-305 Thước lá 0-300/12"
182-307 Thước lá 0-500/20" bề rộng 15mm
182-309 Thước lá 0-1000/40" bề rộng 15mm
184-301S Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/13 lá/150mm
184-302S Dưỡng đo độ dày 0.03-0.5mm/13 lá/150mm
184-305S Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/13 lá/110mm
184-307S Dưỡng đo độ dày 0.03-0.5mm/13lá/110mm
184-308S Dưỡng đo độ dày 0,05 - 0,8 mm/10 lá/150mm
184-313S Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/28 lá/110mm
186-102 Bộ dưỡng đo bán kính 17/64inch - 1/2"(16 lá)
186-105 Bộ dưỡng đo bán kính 1-7mm (34 lá)
186-106 Bộ dưỡng đo bán kính 7.5-15mm (32 lá)
186-107 Bộ dưỡng đo bán kính 15.5-25mm (30 lá)
186-110 Bộ dưỡng đo bán kính 0.4-6mm (18 lá)
186-902 Bộ dưỡng đo bán kính 0.5-13mm (26 lá)
187-901 Thước đo góc vạn năng 150/300mm
187-907 Thước đo góc vạn năng 150mm
188-101 Bộ dưỡng đo ren 4-42TPI (30 lá)
188-111 Bộ dưỡng đo ren 4-42TPI (30 lá)
188-122 Bộ dưỡng đo ren 0.4-7mm (21 lá)
188-130 Bộ dưỡng đo ren 0.35-6mm (22 lá)
188-151 Bộ dưỡng đo ren 2 hệ 0.4-7mm/4-42TPI (51 lá)
192-131 Thước đo cao đồng hồ 0-450mm x 0.01
192-132 Thước đo cao đồng hồ 0-600mm x 0.01
193-101 Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.01
193-102 Panme đo ngoài hiển thị số 25-50mm x 0.01
193-111 Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.001
193-112 Panme đo ngoài hiển thị số 25-50mm x 0.001
193-113 Thước panme chỉ thị số 50-75mm
201-104 Calip ngàm kiểm tra kích thước 75-100mm x 0.01
201-105 Calip ngàm kiểm tra kích thước 100-125mm x 0.01
201-106 Calip ngàm kiểm tra kích thước 125-150mm x 0.01
201-109 Calip ngàm kiểm tra kích thước 200-225mm x 0.01
201-110 Calip ngàm kiểm tra kích thước 225-250mm x 0.01
2044S Đồng hồ so 0-5mm/0.01
2044SB Đồng hồ so 0-5mm/0.01
2046S-60 Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01 chống nước
2046SB Đồng hồ 10mmx0.01mm Mitutoyo
2047S Đồng hồ so 0.01-10mm
2050S-19 Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01
2052S Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01
2052S-19 Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01
2052SB Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01
2110S-10 Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001
2113S-10 Đồng hồ so 2mm/0.01mm
2119S-10 Đồng hồ so 0-5mm
215-150-10 Đế granite gá đồng hồ so(120x180x50mm)
215-151-10 Đế granite gá đồng hồ so(150x200x50mm)
215-153-10 Đế granite gá đồng hồ so(200x250x80mm)
215-156-10 Đế granite gá đồng hồ so (300x250x80mm)
2900S-10 Đồng hồ so 0.08mm/0.001mm
2910S-10 Đồng hồ so cơ khí 0-0.008" x 0.0001"
293-100 Panme điện tử đo ngoài 0-25mm (0.0001mm)
293-140 Panme đo ngoài điện tử 0-25mm
293-140-30 Panme điện tử đo nhanh 0-25mm/0.001
293-141 Panme điện tử đo ngoài 25-50mm
293-145-30 Panme điện tử đo ngoài 0 -25mm
293-146-30 Panme điện tử đo ngoài 25-50mm
293-185 Panme điện tử đo ngoài 0-25mm/1"x0.001
293-231-30 Panme điện tử đo ngoài 25-50mm x 0.001
293-232-30 Panme điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001
293-233-30 Panme điện tử đo ngoài 75-100mm
293-241-30 Panme điện tử đo ngoài 25-50mm
293-242-30 Panme điện tử đo ngoài 50-75mm
293-243-30 Panme điện tử đo ngoài 75-100mm
293-250-30 Panme điện tử đo ngoài 100-125mm
293-251-10 Panme điện tử đo ngoài 125-150mm
293-252-10 Panme điện tử đo ngoài 150-175mm x 0.001
293-253-10 Panme điện tử đo ngoài 175-200mm x 0.001
293-254-30 Panme điện tử đo ngoài 200-225mm (IP65)
293-330-30 Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x 0.001
293-336-30 Panme đo ngoài điện tử 1-2"/25-50mm x 0.001mm
293-340-30 Panme điện tử đo ngoài 0-25mm(0-1")
293-341-30 Panme điện tử đo ngoài 1"-2"x0.001
293-342 Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x 0.001
293-342-30 Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x 0.001
293-343-30 Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x 0.001
293-344-30 Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x 0.001
293-563-30 Panme điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001
293-564-30 Panme điện tử đo ngoài 75-100mm x 0.001
293-724-30 Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x 0.001
293-821-30 Panme điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001
293-831-30 Panme điện tử đo ngoài 0-25mm(1")x0.001
295-215 Panme đo ống 0-25mm x 0.01mm
2952S Đồng hồ so 0-30mm/0.01mm
2972TB Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.01
3047S Đồng hồ so 10mm x 0.01
3050S Đồng hồ so 20mm/0.01mm
3058SB-19 Đồng hồ so 0-50mmx 0.01 lưng phẳng
3060S-19 Đồng hồ so 0-80mm x 0.01
3062S-19 Đồng hồ so cơ khí 0-100mm x 0.01
314-251-30 Panme điện tử V-Anvil 1-15mm/0.001mm
317-251-30 Panmme điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001
323-250-30 Panme điện tử đo ngoài đầu đĩa 0-25mm x 0.001
324-251-30 Panme điện tử đầu nhọn (15°) 0-25mm x 0.001
326-251-30 Panme điện tử đo ren 0-25mm x 0.001mm
329-250-30 Panme đo sâu 0-150mm x 0.001
329-350-30 Panme đo sâu 0-/6"150mm x 0.001mm
331-251-30 Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001
331-261-30 Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001mm Kiểu B
331-351-30 Panme điện tử đầu nhỏ 0-1"/25mm x 0.001 kiểu A
340-251-30 Panmme điện tử đo ngoài 0-150mm x 0.001
342-251-30 Panme điện tử đầu nhọn 15° (0-25mm x 0.001)
342-261-30 Panme điện tử đầu nhọn (30°) 0-25mm
342-262-30 Panme điện tử đầu nhọn 30° (25-50mm x 0.001)
342-271-30 Panme điện tử 1 đầu nhọn 0-20mm
342-351-30 Panme điện tử đầu nhọn 15° (0-1"/25mm x 0.001)
342-371-30 Panme điện tử đầu nhọn 0-20mm/0.8" x 0.001
345-250-30 Panme điện tử đo trong 5-30mm
345-251-30 Panme điện tử đo trong 25-50mm
345-350-30 Panme đo trong điện tử 5-30mm (.2 - 1.2") x 0.001
368-118 Panme 3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005
368-161 Panme 3 chấu đo lỗ 6-8mm x 0.001
368-162 Panme 3 chấu đo lỗ 8-10mm x 0.001
368-163 Panme 3 chấu đo lỗ 10-12mm x 0.001
368-164 Panme 3 chấu đo lỗ 12-16mm x 0.005
368-165 Panme 3 chấu đo lỗ 16-20mm x 0.005
368-166 Panme 3 chấu đo lỗ 20-25mm x 0.005
368-167 Panme 3 chấu đo lỗ 25-30mm x 0.005
368-168 Panme 3 chấu đo lỗ 30-40mm x 0.005
368-169 Panme 3 chấu đo lỗ 40-50mm x 0.005
368-170 Panme 3 chấu đo lỗ 50-63mm x 0.005
368-171 Panme 3 chấu đo lỗ 62-75mm x 0.005
368-172 Panme 3 chấu đo lỗ 75-88mm x 0.005
368-173 Panme 3 chấu đo lỗ 87-100mm x 0.005
368-174 Panme 3 chấu đo lỗ 100-125mm x 0.005
368-175 Panme 3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005
368-765 Panme 3 chấu đo lỗ 16-20mm
368-766 Panme đo chấu 3 lỗ 20-25mm
368-768 Panme 3 chấu đo lỗ 30-40mm
368-911 Bộ Panme 3 chấu đo lỗ 6-12mm x 0.001
368-913 Bộ Panme 3 chấu đo lỗ 20-50mm x 0.005
368-991 Bộ panme cơ khí đo lỗ 3 chấu 12-20mm
369-250-30 Panme điện tử đo răng không xoay 0-25mm x 0.001mm
369-251 Panme điện tử đo răng không xoay 25-50mm x 0.001 mm
369-251-30 Panme điện tử đo răng không xoay 25-50mm x 0.001mm
389-251-30 Panme đo tấm điện tử 0-25mm x 0.001
389-261-30 Panme đo tấm điện tử 0-25mm x 0.001
389-351-30 Panme đo tấm điện tử 0-25mm/1" x 0.001
395-251-30 Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001
395-252 Panme điện tử đo độ dầy ống 25-50mm
395-261-30 Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001
395-271-30 Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001
395-371-30 Panme điện tử đo ống 0-1"/25mm x 0.001
406-250-30 Panme điện tử đo ngoài trục không xoay 0-25mm x 0.001
406-251-30 Panme đo ngoài không xoay 25-50mm x 0.001mm
422-230-30 Panme điện tử đo rãnh 0-25mm x 0.001
422-231-30 Panme điện tử đo rãnh 25-50mm x 0.001
422-233-30 Panme điện tử đo rãnh 75-100mm
422-260-30 Panme điện tử đo rãnh 0-25mm x 0.001mm kiểu B
468-161 Thước điện tử đo lỗ 3 chấu 6-8mm x 0.001
468-162 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 8-10mm x 0.001
468-163 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 10-12mm x 0.001
468-165 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 16-20mm x 0.001
468-166 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 20-25mm x 0.001
468-167 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 25-30mm x 0.001
468-168 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 30-40mm x 0.001
468-169 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 40-50mm x 0.001
468-170 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 50-63mm x 0.001
468-171 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 62-75mm x 0.001
468-172 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 75-88mm x 0.001
468-173 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 87-100mm x 0.001
468-174 Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 100-125mm x 0.001
500-151-30 Thước cặp điện tử 0-150mm/0.01mm
500-152-30 Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01
500-153 Thước cặp điện tử 0-300mmx0.01
500-168 Thước cặp điện tử 0-300mmx0.01, 2 hệ
500-174-30 Thước cặp dđiện tử 0-150/6", mỏ đo ngoài phủ Carbide
500-195-30 Thước cặp điện tử 100mm/4"
500-500-10 Thước cặp điện tử 450mmx0.01
500-501-10 Thước cặp điện tử 0-600mmx0.01
500-505-10 Thước cặp điện tử 0-450mm/18" x 0.01
500-506-10 Thước cặp điện tử 0-600mm/24" x 0.01
500-507-10 Thước cặp điện tử 0-1000mm/40" x 0.01
500-704-10 Thước cặp điện tử 0-300mm x 0.01
500-712-20 Thước cặp điện tử 150mmx0.01mm
500-718-11 Thước cặp điện tử 0-300mm x 0.01
500-721-20 Panme điện tử 0-150mmx0.01, IP67
500-724-20 Thước cặp điện tử 200mmx0.01mm
500-753-20 Thước cặp điện tử 0-8"/0-200mm, không có cổng truyền SPC
500-754-10 Thước cặp điện tử 0-300mm/12" x 0.01
500-775 Thước cặp hiển thị số 0-200mmx0.01
500-776 Thước cặp hiển thị số 150mm
500-785 Thước cặp điện tử 0-200mmx0.01
511-168 Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.001
511-204 Bộ đồng hồ đo lỗ 10-18.5mm x 0.01
511-211 Bộ đồng hồ đo lỗ 6-10mm x 0.01
511-412 Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01
511-425 Bộ đồng hồ đo lỗ 15-35mm x 0.01
511-426 Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01
511-427 Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01
511-501 Bộ đo lỗ 45-100mm x0.001mm
511-701 Bộ đo lỗ 18-35mm ( không bao gồm đồng hồ)
511-702 Bộ đo lỗ 35-60mm ( không bao gồm đồng hồ)
511-703 Bộ đo lỗ 50-150mm ( không bao gồm đồng hồ)
511-714 Bộ đồng hồ đo lỗ 100-160mm x 0.01
511-715 Bộ thước đo lỗ đồng hồ 160-250mm x 0.01mm
511-716 Bộ đồng hồ đo lỗ 250-400mm x 0.01
511-721 Bộ thước đồng hồ đo lổ 18-35mm/0.001mm
511-722 Bộ thước đồng hồ đo lổ 35-60mm/0.001mm
511-773 Thước đo lỗ 50-150mm
513-402-10E Đồng hồ so chân gập 0-0.03"
513-404-10A Đồng hồ so chân gập 0.8x0.01mm
513-404-10T Đồng hồ chân gập 0.8mm x 0.01
3. Đồng hồ so Mitutoyo
513-405-10T Đồng hồ so 0.2mm/0.002mm (full set)
513-414-10E Đồng hồ so chân gập 0.5mmx0.01mm
513-415-10E Đồng hồ chân gập 1mm x 0.01
513-424-10A Đồng hồ chân gập 0.5mm/0.01mm (Plug set)
513-424-10E Đồng hồ chân gập 0.5mm/0.01mm (Basic set)
513-424-10T Đồng hồ so chân gập 0.5mm (full set)
513-425-10E Đồng hồ chân gập 0.6mm x 0.002
513-426-10E Đồng hồ chân gập 1.5mm x 0.01
513-444-10E Đồng hồ so chân gập 1.6mm x 0.01
513-445E Đồng hồ so chân gập 0.4mm x 0.002
513-464-10E Đồng hồ chân gập 0.8mm x 0.01
513-465E Đồng hồ chân gập 0.2mm x 0.002
513-466E Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01mm
513-474-10E Đồng hồ chân gập 0.8mm x 0.01 (đầu ruby)
513-477-10E Đồng hồ so 1mm/0.01mm
513-501T Đồng hồ so chân gập 0.14mm/0.001mm
513-514T Đồng hồ so 0.5mm/0.01mm
523-121 Panme đồng hồ 0-25mm x 0.001
523-122 Panme đồng hồ 25-50mm x 0.001
523-123 Panme đồng hồ 50-75mm x 0.001
526-125 Thước đồng hồ đo lỗ 10-18mm x 0.001mm
527-103 Thước cơ khí đo sâu 300mm x 0.02
527-121 Thước đo sâu cơ 150mm x 0.02
527-122 Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.02
527-123 Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.02
527-201 Thước đo sâu cơ khí 0-150mm x 0.05
527-202 Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.05
527-203 Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.05
530-100 Thước cặp cơ khí 0-100mm x 0.05
530-101 Thước cặp cơ khí 0-150mm x 0.05
530-102 Thước cặp cơ khí 0-150mm x0.05
530-108 Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.05
530-109 Thước cặp cơ khí 0-300mm x 0.05
530-124 Thước cặp cơ khí 300mm x 0.02
530-320 Thước cặp cơ khí 0-150mm x 0.05 mỏ đo phủ carbide
530-321 Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.05mm phủ carbide
530-501 Thước cặp cơ khí 0-600mmx0.05mm
530-502 Thước cặp cơ khí 0-1000mm x 0.05
532-103 Thước cặp cơ 0-280mm x 0.05
534-106 Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(20)-500mm x 0.02
534-114 Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(20)-500mm
536-101 Thước cặp cơ khí mỏ điều chỉnh 0-150mm x0.05
536-105 Thước cặp cơ đo 2 tâm 10-150mm
536-107 Thước cặp đo điểm cơ khí 10.1-300mmx 0.05
543-350 Đồng hồ so điện tử 12.7x0.01/0.001mm
543-390B Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001
543-391B Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.5"
543-401 Đồng hồ so điện tử 0.5"/12.7mm x 0.01
543-405 Đồng hồ so điện tử 12.7x0.01mm
543-470B Đồng hồ so điện tử 25.4mm/0.001mm
543-471B Đồng hồ so điện tử 25mm/1"
543-472B Đồng hồ so điện tử 25mm/1"x0.001
543-474B Đồng hồ so điện tử 25.4mm/0.01mm
543-491B Đồng hồ so điện tử 50.8mm/2"
543-494B Đồng hồ so điện tử 50.8mm x 0.01
543-505 Đồng hồ so năng lượng ánh sáng 12.7mm x 0.01
543-552E Đồng hồ so điện tử 25mm/0.001mm
543-561E Đồng hồ so điện tử 30.4mm x 0.001
543-562E Đồng hồ so điện tử 30.4mm/12" x 0.001
543-781 Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01
543-782 Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01
543-782B Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.5" x 0.01
543-790 Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001
543-790B Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.001mm
547-300S Thước đo độ dày điện tử 0-10mm/0.01mm
547-301 Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm
547-313 Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm
547-321 Đồng hồ đo độ dầy ngàm sâu điện tử
547-360 Đồng hồ đo độ dày điện tử 0-10x0.01
547-400S Đồng hồ điện tử đo dày 0-12mm (0-.47'')/0.001
547-401 Đồng hồ điện tử đo dày 0-12mm/0.001
547-561S Thước đo độ dày điện tử 0-10mm/0.01mm
550-301-20 Thước cặp điện tử 0-200mm/0.01mm
552-304-10 Thước cặp điện tử 0(20)-1000mm x0.01
552-305-10 Thước cặp điện tử 1500mm x 0.01
570-312 Thước đo cao điện tử 0-300mm/12" x 0.01
570-314 Thước đo cao điện tử 0-600mm/24" x 0.01
3. Thước đo độ sâu Mitutoyo
571-202-30 Thước đo sâu điện tử 0-200mmx0.01mm
571-211-20 Thước đo sâu điện tử 0-150mm/6"
571-212-20 Thước đo sâu điện tử 0-200mm/8" x 0.01
571-213-10 Thước đo sâu điện tử 0-300mm/12" x 0.01
573-646-20 Thước cặp điện tử đo trong 20-170mm x 0.01
573-651 Thước cặp điện tử 150mmx0.01
573-752-20 Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01
575-123 Đồng hồ so điện tử 1" (25.4mm)
700-119-20 Thước đo độ dày điện tử 0-12mm
7002-10 Đế gá đồng hồ so
7012-10 Đế từ gá đồng hồ so
7014 Đế từ mini nam châm vĩnh cửu
7031B Đế từ gá đồng hồ so
7032B Đế từ gá đồng hồ so
7033B Đế từ gá đồng hồ so
7210 Đồng hồ đo sâu 0-10mm x 0.01/ Đế 40mm
7211 Đồng hồ đo sâu 0-200mm x 0.01 Đế 63.5mm
7213 Đồng hồ đo sâu 0-210mm x 0.01/Đế 63.5mm
7214 Đồng hồ đo sâu 0-210mm x 0.01/Đế 101.6mm
7220 Đồng hồ đo sâu 0-200mm x 0.01/Đế 100mm
7222 Thước đo sâu đồng hồ 0-10mmx0.01 đế tròn 16mm
7224 Thước đo sâu đồng hồ 0-10mmx0.01 đế tròn 40mm
7305 Đồng hồ đo độ dày 0-20mm x 0.01
7313 Đồng hồ đo độ dày 10mm x 0.01
7321 Đồng hồ đo độ dày 10mm/0.01mm
7323 Đồng hồ đo chiều dày 0-20mm x 0.01
7327 Đồng hồ đo chiều dày 0-1mm x 0.001
950-318 Nivo cân bằng điện tử 0.01°
960-603 Nivo thanh 200x44x38.2mmx0.02mm/m
960-703 Nivo khung 200x44x200mmx0.02mm/m
Dưỡng lỗ Mitutoyo, Dưỡng trục Mitutoyo
Ngoài các sản phẩm của Mitutoyo trên, còn có các sản phẩm khác của hãng Mitutoyo như : Máy đo độ nhám Mitutoyo SJ 210, Máy đo kích thước 2D , Đo 3D, Máy đo độ cứng Mittutoyo....