Công ty TNHH Công Nghiệp Trí Đạo

Công ty TNHH Công Nghiệp Trí Đạo

Win Win

hotline: 0917578703
Tel: 0283-53.59-888

Danh mục sản phẩmdanh mục sản phẩm
  • TRANG CHỦ
  • sản phẩm
    • Cảm biến
      • Cảm biến đo áp suất
      • Cảm biến đo độ nhớt
      • cảm biến đo góc
      • Cảm biến đo nhiệt độ
    • ĐO LƯỜNG
      • Đo khoảng cách
      • Đo tọa độ 3D
      • Đo lực căng dây đai
      • Máy đo lực kéo nén
      • Đo từ trường
      • Đo độ nhám
      • Máy đo khí
      • Đo lực
      • Đo từ thông
      • Đo kích thước
      • Đo độ tĩnh điện FMX 004
      • Đo độ cứng
        • Đo độ cứng kiểu cầm tay
      • Đo bề dày
        • Đo bề dày sơn -lớp phủ
        • Đo bề dày kiểu siêu âm
      • Đo độ bóng
      • Đo tốc độ vòng quay
      • Đo mức
      • Đo lưu lượng
        • Đo lưu lượng kiểu lượng -nhiệt thermal mass
        • Đo lưu lượng nhiên liệu
        • Đo lưu lượng kiểu siêu âm
        • Đo lưu lượng kiểu điện từ
      • Đo áp suất
        • Đo áp suất kiểu thường
        • Đo áp suất kiểu màng
        • Công tắc áp suất
      • Đo nhiệt độ
        • Đo nhiệt độ kiểu có dây
        • Đo nhiệt độ kiểu điện tử
        • Súng đo nhiệt độ từ xa
        • Kiểu thường
      • Đo nhiệt độ độ ẩm
    • THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM
      • Buồng tạo nhiệt độ, độ ẩm
      • Buồng shock nhiệt- buồng sấy
      • Buồng phun muối
    • THIẾT BỊ GIA CÔNG
      • Máy cắt mẫu
      • MÁY MÀI MẪU
      • MÁY ĐÚC MẪU
      • DAO CẮT
    • Thiết bị xử lý
    • Thiết bị kiểm tra
      • Kiểm tra mã vạch sản phẩm
    • Lọc
    • Khác
  • dịch vụ
    • Đo lưu lượng khí nén
    • Xử lý sự cố dầu
    • Phát hiện rò rỉ nước
  • Tin tức
    • Học Phật
  • khuyến mãi
  • Trang chủ
  • ĐO LƯỜNG
  • Đo kích thước
Các loại thước cặp của hãng Mitutoyo

Các loại thước cặp của hãng Mitutoyo

  • Bảo hành sản phẩm 12 tháng
  • Giao hàng miễn phí toàn quốc
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
  • Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Thương hiệu
Mitutoyo
Xuất xứ
Nhật
Mã số
Mitutoyo
Danh mục
ĐO LƯỜNG
Liên hệ
0917578703
Tel: 0283-53.59-888

Các loại sản phẩm đo kích thước của hãng Mitutoyo

1. Panme, thước cặp Mitutoyo

103-137    Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm
103-138    Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm
103-139-10    Panme đo ngoài cơ khí 50-75mm
103-140-10    Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm x 0.01
103-141-10    Panme đo ngoài cơ khí 100-125mm
1044S    Đồng hồ so  0-5mm x 0.01
156-101-10    Đế gá Panme
184-303S    Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/28 lá/150mm
184-304S    Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/ 20 lá/150mm
192-130    Thước đo cao đồng hồ 0-300mm x 0.01
192-613-10    Thước đo cao điện tử 0-300mm x 0.01
192-614-10    Thước đo cao điện tử 0-600mm Mitutoyo
2046S    Đồng hồ so 0-10mm
2050S    Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01
2109S-10    Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001
293-230-30    Panme  đo ngoài điện tử 0-25mm/0.001 IP65
293-240-30    Panme điện tử đo ngoài 0-25mm
3058S-19    Đồng hồ so  0-50mm x 0.01
500-171-30    Thước cặp điện tử  0-150mm/6"
500-172-30    Thước cặp điện tử 200mm/8"
500-173    Thước cặp điện tử 0-300mm/12" x 0.01
500-181-30    Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01
500-182-30    Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01
500-196-30    Thước cặp điện tử 0-150mm/6"
500-197-30    Thước cặp điện tử 0-200mm/8" x 0.01
500-702-20    Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01
500-703-20    Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01
500-752-20    Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01
505-730    Thước cặp đồng hồ 150mm/0.02mm
505-731    Thước cặp đồng hồ 200mm/0.02mm
505-732    Thước cặp đồng hồ 0-150mm x 0.01mm
505-733    Thước cặp đồng hồ 0-200mm x 0.01mm
505-745    Thước cặp đồng hồ 300mm
511-711    Bộ đồng hồ đo lỗ  18-35mm x 0.01
511-712    Bộ đồng hồ đo lỗ  35-60mm x 0.01
511-713    Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01
513-401-10E    Đồng hồ chân gập 0.14mm x 0.001
513-404-10E    Đồng hồ chân gập 0.8mm x 0.01
513-405-10E    Đồng hồ so 0.2mm/0.002mm
530-104    Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.05
530-114    Thước cặp cơ khí 0-8"(200mm)/0.05mm
530-115    Thước cặp cơ khí 0-300mm/12" x 0.05
530-118    Thước cặp cơ khí 0-200mm/0-8" x 0.02mm
530-119    Thước cặp cơ khí 0-300mm/0.02
530-312    Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.02
7010S-10    Đế từ gá đồng hồ so
7011S-10    Đế từ gá đồng hồ so/điều chỉnh tinh
7301    Đồng hồ đo độ dày 0-10mmx0.01
1013S-10    Đồng hồ so 0-1mm x 0.002mm
102-301    Panme đo ngoài 0-25mmx0.01
102-302    Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.01
103-129    Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm x 0.001
103-130    Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.001
103-142-10    Panme đo ngoài cơ khí 125-150mm x 0.01
103-143-10    Panme đo ngoài cơ khí 150-175mm x 0.01
103-144-10    Panme đo ngoài cơ khí 175-200mm x 0.01
103-145-10    Panme đo ngoài cơ khí 200-225mm x 0.01
103-146-10    Panme đo ngoài cơ khí 225-250mm x 0.01
103-147-10    Panme đo ngoài cơ khí 250-275mm x 0.01
103-148-10    Panme đo ngoài cơ khí 275-300mm x 0.01
103-149    Panme đo ngoài cơ khí 300-325mm x 0.01
103-150    Panme cơ khí đo ngoài 325-350mm
104-135A    Panme cơ khí đo ngoài 0-150mmx0.01
104-136A    Panme cơ khí đo ngoài 150-300mmx0.01
104-139A    Panme đo ngoài cơ khí 0-100mm x 0.01
104-140A    Panme đo ngoài cơ khí 100-200mm x 0.01
104-141A    Panme đo ngoài cơ khí 200-300mm x 0.01
104-142A    Panme đo ngoài cơ khí 300-400mm x 0.01
104-143A    Panme đo ngoài cơ khí 400-500mm x 0.01
104-144A    Panme đo ngoài cơ khí 500-600mm x 0.01
104-145A    Panme đo ngoài cơ khí 600-700mm x 0.01
104-146A    Panme đo ngoài cơ khí 700-800mm x 0.01
104-161A    Panme đo ngoài 50-150mm Mitutoyo
1044S-15    Đồng hồ so  0-5mm x 0.01
1045S    Đồng hồ so 5mm
112-153    Panme đầu nhọn Mitutoyo
112-201    Panme đầu nhọn 0-25mm x 30°
112-401    Panme cơ đo ngoài 0-25mmx0.01
115-115    Panme cơ đo ống 0-25mm
115-116    Panme cơ đo ống 25-50mm
115-215    Panme cơ đo chiều dày ống 0-25mm
115-216    Panme cơ đo chiều dày ống 25-50mm
115-302    Panme cơ khí đo ống 0-25mm
115-308    Panme cơ khí đo ống 0-25mm Kiểu B
1160T    Đồng hồ so thanh giữ ngang smmx0.01
116-101    Panme đo ren đa năng 0-25mm x 0.01
116-102    Panme cơ khí 25-50mm
122-101    Panme cơ đo rãnh 0-25mm
122-102    Panme đo rãnh 25-50mm x 0.01
122-111    Panme đo rãnh 0-25mm x 0.01 kiểu B
122-141    Panme đo rãnh 0-25mm x 0.01 kiểu D
123-101    Panme cơ đầu đĩa đo bánh răng 0-25mm
123-102    Panme đo răng 25-50mm x 0.01
123-103    Panme đo ngoài đầu đĩa 50-75mm
123-104    Panme đo ngoài đầu đĩa 75-100mm
124-173    Panme đo đường kính vòng chia  0-25mm x 0.01
124-801    Đầu đo đường kính vòng chia ɸ0.8mm
126-125    Panme đo ren 0-25mmx0.01
128-101    Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/63.5mm
128-102    Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/101.6mm
129-109    Panme đo sâu 0-50mm x 0.01/63.5mm
129-110    Panme đo sâu 0-75mm x 0.01/63.5mm
129-111    Panme đo sâu 0-100mm x 0.01/63.5mm
129-112    Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/63.5mm
129-116    Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/101.6mm
129-152    Panme đo sâu 0-300mm / 0.01
137-201    Panme cơ đo trong dạng ống nối  50-150mmx0.01
137-202    Panme đo trong dạng ống nối 50-300mm x 0.01
137-203    Panme đo trong dạng ống nối 50-500mm x 0.01
137-204    Panme cơ đo trong dạng ống nối 50-1000mm x 0.01
137-205    Panme cơ đo trong 50-1500mm
143-101    Panme cơ khí đo ngoài 0-25mm
145-185    Panme đo trong 5-30mm x 0.01
145-186    Panme đo trong 25-50mm x 0.01
145-187    Panme đo trong 50-75mm x 0.01
145-188    Panme đo trong 75-100mm x 0.01
145-189    Panme đo trong 100-125mm x 0.01
145-190    Panme đo trong 125-150mm x 0.01
145-191    Panme đo trong 150-175mm x 0.01
145-192    Panme đo trong 175-200mm x 0.01
146-123    Panme đo rãnh bậc/trục xoay 25-50mm x 0.01
146-222    Panme đo rãnh bậc/trục không xoay 0-25mm/ɸ12.7
147-103    Panme đo mép lon sắt 0-13mm x 0.01
147-105    Panme đo mép lon nhôm 0-13mm x 0.01
147-202    Panme đo mép lon 0-13mm x 0.01
154-902    Bộ kiểm tra lỗ 3-13mm (4 cái/bộ)
155-905    Bộ thước chữ T 8-150mm (6Cái)
156-105-10    Đế gá panme
157-903    Kính kiêm tra độ phẳng (4 cái/bộ)
157-904    Kính đo độ song song (04 cái /bộ)
160-104    Thước cặp cơ 1 ngàm đo trong ngoài có chỉnh tinh 1000x0.02 mm
160-151    Thước cặp cơ khí 0-450mm
160-153    Thước cặp cơ khí 0-600mm(24")/0.02mm
160-155    Thước cặp cơ khí 0-1000mmx0.02mm
160-157    Thước cặp cơ 1500mm/0.02mm
160-159    Thước cặp cơ khí 0(20)-2000mm/80''
167-101    Thanh chuẩn Panme đo ngoài 25mm
167-104    Đầu chuẩn cho Panme 100mm Mitutoyo
169-201    Panme đo răng trục không xoay 0-25mm x 0.01
169-202    Panme đo răng trục không xoay 25-50 mm x 0.01mm
180-907B    Bộ thước đo góc
181-902-10    Khối V với gá kẹp ɸmax  = 25mm (2 cái/bộ)
181-904-10    Khối V với  gá kẹp ɸmax  = 2" (2 cái/bộ)
181-947    Khối V từ tính (2 cái/bộ)

2. Thước lá Mitutoyo

182-151    Thước lá 0-450 bề rộng 30mm
182-171    Thước lá 0-600 bề rộng 30mm
182-251    Thước lá 0-450 bề rộng 19mm
182-302    Thước lá 0-150/6" bề rộng 15mm
182-303    Thước lá thép 200mm/8"x rộng 15mm
182-305    Thước lá 0-300/12"
182-307    Thước lá 0-500/20" bề rộng 15mm
182-309    Thước lá 0-1000/40" bề rộng 15mm
184-301S    Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/13 lá/150mm
184-302S    Dưỡng đo độ dày 0.03-0.5mm/13 lá/150mm
184-305S    Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/13 lá/110mm
184-307S    Dưỡng đo độ dày 0.03-0.5mm/13lá/110mm
184-308S    Dưỡng đo độ dày 0,05 - 0,8 mm/10 lá/150mm
184-313S    Dưỡng đo độ dày 0.05-1mm/28 lá/110mm
186-102    Bộ dưỡng đo bán kính 17/64inch - 1/2"(16 lá)
186-105    Bộ dưỡng đo bán kính 1-7mm (34 lá)
186-106    Bộ dưỡng đo bán kính 7.5-15mm (32 lá)
186-107    Bộ dưỡng đo bán kính 15.5-25mm (30 lá)
186-110    Bộ dưỡng đo bán kính 0.4-6mm (18 lá)
186-902    Bộ dưỡng đo bán kính 0.5-13mm (26  lá)
187-901    Thước đo góc vạn năng 150/300mm
187-907    Thước đo góc vạn năng 150mm
188-101    Bộ dưỡng đo ren 4-42TPI (30 lá)
188-111    Bộ dưỡng đo ren 4-42TPI (30 lá)
188-122    Bộ dưỡng đo ren 0.4-7mm (21 lá)
188-130    Bộ dưỡng đo  ren 0.35-6mm (22 lá)
188-151    Bộ dưỡng đo  ren 2 hệ 0.4-7mm/4-42TPI (51 lá)
192-131    Thước đo cao đồng hồ 0-450mm x 0.01
192-132    Thước đo cao đồng hồ 0-600mm x 0.01
193-101    Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.01
193-102    Panme đo ngoài hiển thị số 25-50mm x 0.01
193-111    Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.001
193-112    Panme đo ngoài hiển thị số 25-50mm x 0.001
193-113    Thước panme chỉ thị số 50-75mm 
201-104    Calip ngàm kiểm tra kích thước  75-100mm x 0.01
201-105    Calip ngàm kiểm tra kích thước  100-125mm x 0.01
201-106    Calip ngàm kiểm tra kích thước  125-150mm x 0.01
201-109    Calip ngàm kiểm tra kích thước  200-225mm x 0.01
201-110    Calip ngàm kiểm tra kích thước  225-250mm x 0.01
2044S    Đồng hồ so 0-5mm/0.01
2044SB    Đồng hồ so 0-5mm/0.01
2046S-60    Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01 chống nước
2046SB    Đồng hồ 10mmx0.01mm Mitutoyo
2047S    Đồng hồ so 0.01-10mm
2050S-19    Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01
2052S    Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01
2052S-19    Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01
2052SB    Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01
2110S-10    Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001
2113S-10    Đồng hồ so 2mm/0.01mm
2119S-10    Đồng hồ so 0-5mm
215-150-10    Đế granite gá đồng hồ so(120x180x50mm)
215-151-10    Đế granite gá đồng hồ so(150x200x50mm)
215-153-10    Đế granite gá đồng hồ so(200x250x80mm)
215-156-10    Đế granite gá đồng hồ so  (300x250x80mm)
2900S-10    Đồng hồ so 0.08mm/0.001mm
2910S-10    Đồng hồ so cơ khí 0-0.008" x 0.0001"
293-100    Panme điện tử đo ngoài  0-25mm (0.0001mm)
293-140    Panme đo ngoài điện tử 0-25mm
293-140-30    Panme điện tử đo nhanh 0-25mm/0.001
293-141    Panme điện tử đo ngoài 25-50mm
293-145-30    Panme điện tử đo ngoài 0 -25mm
293-146-30    Panme điện tử đo ngoài 25-50mm
293-185    Panme điện tử đo ngoài 0-25mm/1"x0.001
293-231-30    Panme điện tử đo ngoài 25-50mm x 0.001
293-232-30    Panme điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001
293-233-30    Panme điện tử đo ngoài 75-100mm
293-241-30    Panme điện tử đo ngoài 25-50mm
293-242-30    Panme điện tử đo ngoài 50-75mm
293-243-30    Panme điện tử đo ngoài 75-100mm
293-250-30    Panme điện tử đo ngoài 100-125mm
293-251-10    Panme điện tử đo ngoài 125-150mm
293-252-10    Panme điện tử đo ngoài 150-175mm x 0.001
293-253-10    Panme điện tử đo ngoài 175-200mm x 0.001
293-254-30    Panme điện tử đo ngoài 200-225mm (IP65)
293-330-30    Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x 0.001
293-336-30    Panme đo ngoài điện tử 1-2"/25-50mm x 0.001mm
293-340-30    Panme điện tử đo ngoài 0-25mm(0-1")
293-341-30    Panme điện tử đo ngoài 1"-2"x0.001
293-342    Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x 0.001
293-342-30    Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x 0.001
293-343-30    Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x 0.001
293-344-30    Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x 0.001
293-563-30    Panme điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001
293-564-30    Panme điện tử đo ngoài 75-100mm x 0.001
293-724-30    Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x 0.001
293-821-30    Panme điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001
293-831-30    Panme điện tử đo ngoài 0-25mm(1")x0.001
295-215    Panme đo ống 0-25mm x 0.01mm
2952S    Đồng hồ so 0-30mm/0.01mm
2972TB    Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.01
3047S    Đồng hồ so 10mm x 0.01
3050S    Đồng hồ so 20mm/0.01mm
3058SB-19    Đồng hồ so 0-50mmx 0.01 lưng phẳng
3060S-19    Đồng hồ so  0-80mm x 0.01
3062S-19    Đồng hồ so cơ khí 0-100mm x 0.01
314-251-30    Panme điện tử V-Anvil 1-15mm/0.001mm
317-251-30    Panmme  điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001
323-250-30    Panme điện tử đo ngoài đầu đĩa 0-25mm x 0.001
324-251-30    Panme điện tử đầu nhọn (15°) 0-25mm x 0.001
326-251-30    Panme điện tử đo ren  0-25mm x 0.001mm
329-250-30    Panme đo sâu 0-150mm x 0.001
329-350-30    Panme đo sâu 0-/6"150mm x 0.001mm
331-251-30    Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001
331-261-30    Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001mm Kiểu B
331-351-30    Panme điện tử đầu nhỏ 0-1"/25mm x 0.001 kiểu A
340-251-30    Panmme  điện tử đo ngoài 0-150mm x 0.001
342-251-30    Panme điện tử đầu nhọn 15° (0-25mm x 0.001)
342-261-30    Panme điện tử đầu nhọn (30°) 0-25mm
342-262-30    Panme điện tử đầu nhọn 30° (25-50mm x 0.001)
342-271-30    Panme điện tử 1 đầu nhọn 0-20mm
342-351-30    Panme điện tử đầu nhọn 15° (0-1"/25mm x 0.001)
342-371-30    Panme điện tử đầu nhọn 0-20mm/0.8" x 0.001
345-250-30    Panme điện tử đo trong 5-30mm
345-251-30    Panme điện tử đo trong 25-50mm
345-350-30    Panme đo trong điện tử 5-30mm (.2 - 1.2") x 0.001
368-118    Panme 3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005
368-161    Panme 3 chấu đo lỗ 6-8mm x 0.001
368-162    Panme 3 chấu đo lỗ 8-10mm x 0.001
368-163    Panme 3 chấu đo lỗ 10-12mm x 0.001
368-164    Panme 3 chấu đo lỗ 12-16mm x 0.005
368-165    Panme 3 chấu đo lỗ 16-20mm x 0.005
368-166    Panme 3 chấu đo lỗ 20-25mm x 0.005
368-167    Panme 3 chấu đo lỗ 25-30mm x 0.005
368-168    Panme 3 chấu đo lỗ 30-40mm x 0.005
368-169    Panme 3 chấu đo lỗ 40-50mm x 0.005
368-170    Panme 3 chấu đo lỗ 50-63mm x 0.005
368-171    Panme 3 chấu đo lỗ 62-75mm x 0.005
368-172    Panme 3 chấu đo lỗ 75-88mm x 0.005
368-173    Panme 3 chấu đo lỗ 87-100mm x 0.005
368-174    Panme 3 chấu đo lỗ 100-125mm x 0.005
368-175    Panme 3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005
368-765    Panme 3 chấu đo lỗ 16-20mm
368-766    Panme đo chấu 3 lỗ 20-25mm
368-768    Panme 3 chấu đo lỗ 30-40mm
368-911    Bộ Panme 3 chấu đo lỗ 6-12mm x 0.001
368-913    Bộ Panme 3 chấu đo lỗ 20-50mm x 0.005
368-991    Bộ panme cơ khí đo lỗ 3 chấu 12-20mm
369-250-30    Panme điện tử đo răng không xoay 0-25mm x 0.001mm
369-251    Panme điện tử đo răng không xoay 25-50mm x 0.001 mm
369-251-30    Panme điện tử đo răng không xoay 25-50mm x 0.001mm
389-251-30    Panme đo tấm điện tử 0-25mm x 0.001
389-261-30    Panme đo tấm điện tử 0-25mm x 0.001
389-351-30    Panme đo tấm điện tử 0-25mm/1" x 0.001
395-251-30    Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001
395-252    Panme điện tử đo độ dầy ống 25-50mm
395-261-30    Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001
395-271-30    Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001
395-371-30    Panme điện tử đo ống 0-1"/25mm x 0.001
406-250-30    Panme điện tử đo ngoài trục không xoay 0-25mm x 0.001
406-251-30    Panme đo ngoài không xoay 25-50mm x 0.001mm
422-230-30    Panme điện tử đo rãnh 0-25mm x 0.001
422-231-30    Panme điện tử đo rãnh 25-50mm x 0.001
422-233-30    Panme điện tử đo rãnh 75-100mm
422-260-30    Panme điện tử đo rãnh 0-25mm x 0.001mm kiểu B
468-161    Thước điện tử đo lỗ 3 chấu 6-8mm x 0.001
468-162    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 8-10mm x 0.001
468-163    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 10-12mm x 0.001
468-165    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 16-20mm x 0.001
468-166    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 20-25mm x 0.001
468-167    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 25-30mm x 0.001
468-168    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 30-40mm x 0.001
468-169    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 40-50mm x 0.001
468-170    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 50-63mm x 0.001
468-171    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 62-75mm x 0.001
468-172    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 75-88mm x 0.001
468-173    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 87-100mm x 0.001
468-174    Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 100-125mm x 0.001
500-151-30    Thước cặp điện tử 0-150mm/0.01mm
500-152-30    Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01
500-153    Thước cặp điện tử 0-300mmx0.01
500-168    Thước cặp điện tử 0-300mmx0.01, 2 hệ
500-174-30    Thước cặp dđiện tử 0-150/6", mỏ đo ngoài phủ Carbide
500-195-30    Thước cặp điện tử 100mm/4"
500-500-10    Thước cặp điện tử 450mmx0.01
500-501-10    Thước cặp điện tử 0-600mmx0.01
500-505-10    Thước cặp điện tử 0-450mm/18" x 0.01
500-506-10    Thước cặp điện tử 0-600mm/24" x 0.01
500-507-10    Thước cặp điện tử 0-1000mm/40" x 0.01
500-704-10    Thước cặp điện tử 0-300mm x 0.01
500-712-20    Thước cặp điện tử 150mmx0.01mm
500-718-11    Thước cặp điện tử 0-300mm x 0.01
500-721-20    Panme điện tử 0-150mmx0.01, IP67
500-724-20    Thước cặp điện tử 200mmx0.01mm
500-753-20    Thước cặp điện tử 0-8"/0-200mm, không có cổng truyền SPC
500-754-10    Thước cặp điện tử 0-300mm/12" x 0.01
500-775    Thước cặp hiển thị số 0-200mmx0.01
500-776    Thước cặp hiển thị số 150mm
500-785    Thước cặp điện tử 0-200mmx0.01
511-168    Bộ đồng hồ đo lỗ  35-60mm x 0.001
511-204    Bộ đồng hồ đo lỗ  10-18.5mm x 0.01
511-211    Bộ đồng hồ đo lỗ  6-10mm x 0.01
511-412    Bộ đồng hồ đo lỗ  35-60mm x 0.01
511-425    Bộ đồng hồ đo lỗ  15-35mm x 0.01
511-426    Bộ đồng hồ đo lỗ  35-60mm x 0.01
511-427    Bộ đồng hồ đo lỗ  50-150mm x 0.01
511-501    Bộ đo lỗ 45-100mm x0.001mm
511-701    Bộ đo lỗ  18-35mm ( không bao gồm đồng hồ)
511-702    Bộ đo lỗ  35-60mm ( không bao gồm đồng hồ)
511-703    Bộ đo lỗ  50-150mm ( không bao gồm đồng hồ)
511-714    Bộ đồng hồ đo lỗ  100-160mm x 0.01
511-715    Bộ thước đo lỗ đồng hồ 160-250mm x 0.01mm
511-716    Bộ đồng hồ đo lỗ  250-400mm x 0.01
511-721    Bộ thước đồng hồ đo lổ 18-35mm/0.001mm
511-722    Bộ thước đồng hồ đo lổ 35-60mm/0.001mm
511-773    Thước đo lỗ 50-150mm
513-402-10E    Đồng hồ so chân gập 0-0.03"
513-404-10A    Đồng hồ so chân gập 0.8x0.01mm
513-404-10T    Đồng hồ chân gập 0.8mm x 0.01

3. Đồng hồ so Mitutoyo

513-405-10T    Đồng hồ so 0.2mm/0.002mm (full set)
513-414-10E    Đồng hồ so chân gập 0.5mmx0.01mm
513-415-10E    Đồng hồ chân gập 1mm x 0.01
513-424-10A    Đồng hồ chân gập 0.5mm/0.01mm (Plug set)
513-424-10E    Đồng hồ chân gập 0.5mm/0.01mm (Basic set)
513-424-10T    Đồng hồ so chân gập 0.5mm (full set)
513-425-10E    Đồng hồ chân gập 0.6mm x 0.002
513-426-10E    Đồng hồ chân gập 1.5mm x 0.01
513-444-10E    Đồng hồ so chân gập 1.6mm x 0.01
513-445E    Đồng hồ so chân gập 0.4mm x 0.002
513-464-10E    Đồng hồ chân gập 0.8mm x 0.01
513-465E    Đồng hồ chân gập 0.2mm x 0.002
513-466E    Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01mm
513-474-10E    Đồng hồ chân gập 0.8mm x 0.01 (đầu ruby)
513-477-10E    Đồng hồ so 1mm/0.01mm
513-501T    Đồng hồ so chân gập 0.14mm/0.001mm
513-514T    Đồng hồ so 0.5mm/0.01mm
523-121    Panme đồng hồ 0-25mm x 0.001
523-122    Panme đồng hồ 25-50mm x 0.001
523-123    Panme đồng hồ  50-75mm x 0.001
526-125    Thước đồng hồ  đo lỗ 10-18mm x 0.001mm
527-103    Thước cơ khí đo sâu 300mm x 0.02
527-121    Thước đo sâu cơ 150mm x 0.02
527-122    Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.02
527-123    Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.02
527-201    Thước đo sâu cơ khí 0-150mm x 0.05
527-202    Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.05
527-203    Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.05
530-100    Thước cặp cơ khí 0-100mm x 0.05
530-101    Thước cặp cơ khí 0-150mm x 0.05
530-102    Thước cặp cơ khí 0-150mm x0.05
530-108    Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.05
530-109    Thước cặp cơ khí 0-300mm x 0.05
530-124    Thước cặp cơ khí 300mm x 0.02
530-320    Thước cặp cơ khí 0-150mm x 0.05 mỏ đo phủ carbide 
530-321    Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.05mm phủ carbide
530-501    Thước cặp cơ khí 0-600mmx0.05mm
530-502    Thước cặp cơ khí 0-1000mm x 0.05
532-103    Thước cặp cơ 0-280mm x 0.05
534-106    Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(20)-500mm x 0.02
534-114    Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(20)-500mm
536-101    Thước cặp cơ khí mỏ điều chỉnh 0-150mm x0.05
536-105    Thước cặp cơ đo 2 tâm 10-150mm
536-107    Thước cặp đo điểm cơ khí  10.1-300mmx 0.05
543-350    Đồng hồ so điện tử 12.7x0.01/0.001mm
543-390B    Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001
543-391B    Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.5"
543-401    Đồng hồ so điện tử 0.5"/12.7mm x 0.01
543-405    Đồng hồ so điện tử 12.7x0.01mm
543-470B    Đồng hồ so điện tử 25.4mm/0.001mm
543-471B    Đồng hồ so điện tử 25mm/1"
543-472B    Đồng hồ so điện tử 25mm/1"x0.001
543-474B    Đồng hồ so điện tử 25.4mm/0.01mm
543-491B    Đồng hồ so điện tử 50.8mm/2"
543-494B    Đồng hồ so điện tử 50.8mm x 0.01
543-505    Đồng hồ so năng lượng ánh sáng 12.7mm x 0.01
543-552E    Đồng hồ so điện tử 25mm/0.001mm
543-561E    Đồng hồ so điện tử 30.4mm x 0.001
543-562E    Đồng hồ so điện tử 30.4mm/12" x 0.001
543-781    Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01
543-782    Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01
543-782B    Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.5" x 0.01
543-790    Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001
543-790B    Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.001mm
547-300S    Thước đo độ dày điện tử  0-10mm/0.01mm
547-301    Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm
547-313    Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm
547-321    Đồng hồ đo độ dầy ngàm sâu điện tử
547-360    Đồng hồ đo độ dày điện tử 0-10x0.01
547-400S    Đồng hồ điện tử đo dày 0-12mm (0-.47'')/0.001
547-401    Đồng hồ điện tử đo dày 0-12mm/0.001
547-561S    Thước đo độ dày điện tử  0-10mm/0.01mm
550-301-20    Thước cặp điện tử 0-200mm/0.01mm
552-304-10    Thước cặp điện tử 0(20)-1000mm x0.01
552-305-10    Thước cặp điện tử 1500mm x 0.01
570-312    Thước đo cao điện tử 0-300mm/12" x 0.01
570-314    Thước đo cao điện tử 0-600mm/24" x 0.01
3. Thước đo độ sâu Mitutoyo
571-202-30    Thước đo sâu điện tử 0-200mmx0.01mm
571-211-20    Thước đo sâu điện tử 0-150mm/6"
571-212-20    Thước đo sâu điện tử 0-200mm/8" x 0.01
571-213-10    Thước đo sâu điện tử 0-300mm/12" x 0.01
573-646-20    Thước cặp điện tử đo trong 20-170mm x 0.01
573-651    Thước cặp điện tử 150mmx0.01
573-752-20    Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01
575-123    Đồng hồ so điện tử  1" (25.4mm)
700-119-20    Thước đo độ dày điện tử 0-12mm
7002-10    Đế gá đồng hồ so
7012-10    Đế từ gá đồng hồ so
7014    Đế từ mini nam châm vĩnh cửu
7031B    Đế từ gá đồng hồ so
7032B    Đế từ gá đồng hồ so
7033B    Đế từ gá đồng hồ so 
7210    Đồng hồ đo sâu 0-10mm x 0.01/ Đế 40mm
7211    Đồng hồ đo sâu 0-200mm  x 0.01 Đế 63.5mm
7213    Đồng hồ đo sâu 0-210mm x 0.01/Đế 63.5mm
7214    Đồng hồ đo sâu 0-210mm x 0.01/Đế 101.6mm
7220    Đồng hồ đo sâu 0-200mm x 0.01/Đế 100mm
7222    Thước đo sâu đồng hồ  0-10mmx0.01 đế tròn 16mm
7224    Thước đo sâu đồng hồ  0-10mmx0.01 đế tròn 40mm
7305    Đồng hồ đo độ dày 0-20mm x 0.01
7313    Đồng hồ đo độ dày 10mm x 0.01
7321    Đồng hồ đo độ dày 10mm/0.01mm
7323    Đồng hồ đo chiều dày 0-20mm x 0.01
7327    Đồng hồ đo chiều dày 0-1mm x 0.001
950-318    Nivo cân bằng điện tử 0.01°
960-603    Nivo thanh 200x44x38.2mmx0.02mm/m
960-703    Nivo khung 200x44x200mmx0.02mm/m
Dưỡng lỗ Mitutoyo, Dưỡng trục Mitutoyo

Ngoài các sản phẩm của Mitutoyo trên, còn có các sản phẩm khác của hãng Mitutoyo như : Máy đo độ nhám Mitutoyo SJ 210, Máy đo kích thước 2D , Đo 3D, Máy đo độ cứng Mittutoyo....

 

Sản phẩm Đã xem

Các loại thước cặp của hãng Mitutoyo

Các loại thước cặp của hãng Mitutoyo

Sản phẩm cùng loại

Máy đo 2-2.5 chiều VMM-3020D Carmar

Máy đo 2-2.5 chiều VMM-3020D Carmar

Máy đo kích thước 2-2.5D VMM-2010D Carmar

Máy đo kích thước 2-2.5D VMM-2010D Carmar

Các loại thước cặp của hãng Mitutoyo

Các loại thước cặp của hãng Mitutoyo

MÁY ĐO KÍCH THƯỚC BẰNG HÌNH ẢNH VMM-4030D CARMAR

MÁY ĐO KÍCH THƯỚC BẰNG HÌNH ẢNH VMM-4030D CARMAR

  • Cảm biến

    Cảm biến đo áp suất

    Cảm biến đo độ nhớt

    cảm biến đo góc

    Cảm biến đo nhiệt độ

  • ĐO LƯỜNG

    Đo khoảng cách

    Đo tọa độ 3D

    Đo lực căng dây đai

    Máy đo lực kéo nén

    Đo từ trường

    Đo độ nhám

    Máy đo khí

    Đo lực

    Đo từ thông

    Đo kích thước

    Đo độ tĩnh điện FMX 004

    Đo độ cứng

    Đo độ cứng kiểu cầm tay

    Đo bề dày

    Đo bề dày sơn -lớp phủ

    Đo bề dày kiểu siêu âm

    Đo độ bóng

    Đo tốc độ vòng quay

    Đo mức

    Đo lưu lượng

    Đo lưu lượng kiểu lượng -nhiệt thermal mass

    Đo lưu lượng nhiên liệu

    Đo lưu lượng kiểu siêu âm

    Đo lưu lượng kiểu điện từ

    Đo áp suất

    Đo áp suất kiểu thường

    Đo áp suất kiểu màng

    Công tắc áp suất

    Đo nhiệt độ

    Đo nhiệt độ kiểu có dây

    Đo nhiệt độ kiểu điện tử

    Súng đo nhiệt độ từ xa

    Kiểu thường

    Đo nhiệt độ độ ẩm

  • THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM

    Buồng tạo nhiệt độ, độ ẩm

    Buồng shock nhiệt- buồng sấy

    Buồng phun muối

  • THIẾT BỊ GIA CÔNG

    Máy cắt mẫu

    MÁY MÀI MẪU

    MÁY ĐÚC MẪU

    DAO CẮT

  • Thiết bị xử lý

  • Thiết bị kiểm tra

    Kiểm tra mã vạch sản phẩm

  • Lọc

  • Khác

Đối tác
Suchy TROTEC Kobold sierra Shimadzu
tin tức
Công ty TNHH Công Nghiệp Trí Đạo
Công ty TNHH Công Nghiệp Trí Đạo

Địa chỉ: Tầng 3,Thanh Long building, 456 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Đội 3, Quang Trung, Hữu Văn, Chương Mỹ, Hà Nội

Email: [email protected];

Điện thoại: 0917578703
Tel: 0283-53.59-888

Website: thietbixinghiep.com

Fanpage

Thiết bị đo lường kiểm tra và hệ thống máy nén khí

video Clip

đăng ký nhận thông tin

Liên kết với chúng tôi

Copyright 2016 THIETBIXINGHIEP. All rights Reserved by 123giare.vn

Lorem Ipsum is simply dummy text of the printing and typesetting


Đóng