
Các model của máy thử sức bền ZwickRoell
- Bảo hành sản phẩm 12 tháng
- Giao hàng miễn phí toàn quốc
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
- Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Tel: 0283-53.59-888
Các model của máy thử lực bền kéo nén uốn đa năng ZwickRoell
Dưới đây là tổng hợp các model máy thử sức bền (Universal Testing Machines UTM) của hãng ZwickRoell – được phân chia theo dòng, tải trọng và mục đích sử dụng. ZwickRoell cung cấp các dòng từ mini tải nhẹ đến công nghiệp tải lớn, với thiết kế hiện đại, chính xác và bền bỉ tiêu chuẩn Đức.
1. Dòng máy ZwickRoell AllroundLine (Z-Series)
Đây là dòng phổ biến nhất, linh hoạt cho hầu hết vật liệu: nhựa, cao su, kim loại, bao bì, composite...
Model |
Tải trọng tối đa |
Số cột |
Ứng dụng |
---|---|---|---|
Z005 |
5 kN |
1 cột |
Vật liệu mềm, mẫu nhỏ, y tế, nhựa, bao bì |
Z010 |
10 kN |
2 cột |
Đa dụng – phòng lab vật liệu tổng hợp |
Z020 |
20 kN |
2 cột |
Kim loại nhẹ, nhựa kỹ thuật, dệt may |
Z030 |
30 kN |
2 cột |
Bao bì cứng, cao su kỹ thuật, linh kiện cơ khí |
Z050 |
50 kN |
2 cột |
Composite, nhôm, cấu kiện vừa và nhỏ |
Z100 |
100 kN |
2 cột |
Kim loại, thép nhẹ, linh kiện ô tô |
Z150 / Z250 / Z400 / Z600 |
150 – 600 kN |
2 cột |
Kim loại kết cấu, trục thép, ống |
Điểm nổi bật: Có thể tùy chọn loại khung, chiều cao, hành trình; tích hợp phần mềm testXpert III dễ dùng, mở rộng với các module kéo – nén – uốn – tách lớp.
2. Dòng máy khung lớn tải trọng cao – Heavy-Duty (HB Series)
Dành cho thử nghiệm vật liệu tải trọng lớn như: bê tông, thép kết cấu, cáp, trục, ống thép,...
Model |
Tải trọng tối đa |
---|---|
HB1000 |
1000 kN |
HB1200 |
1200 kN |
HB1600 |
1600 kN |
HB2000 |
2000 kN |
HB2500 |
2500 kN |
Truyền động thủy lực
Tích hợp thiết bị bảo vệ an toàn cao
Đáp ứng tiêu chuẩn thử nghiệm kim loại theo ISO 6892, ASTM E8
3. Dòng máy nhỏ – ProLine series
Phù hợp cho thử nghiệm đơn giản, QC trong nhà máy, hoặc khách hàng mới bắt đầu.
Model |
Tải trọng tối đa |
Đặc điểm |
---|---|---|
ZP5 |
5 kN |
Gọn nhẹ, phù hợp test nhanh, dễ dùng |
ZP10 |
10 kN |
QC nhựa, dệt, ngành thực phẩm, y tế cơ bản |
Có thể sử dụng thủ công hoặc điều khiển bằng máy tính, giá tốt hơn dòng AllroundLine
4. Dòng máy thử mỏi – Vibrophore & Servo-hydraulic
Chuyên cho thử mỏi (fatigue), chu kỳ cao/thấp, thử tốc độ cao.
Model |
Tải trọng tối đa |
Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Vibrophore 100 |
100 kN |
Mỏi dao động tần số cao, cơ cấu cộng hưởng |
HA Series |
25 – 2500 kN |
Servo-hydraulic – mô phỏng tải phức tạp |
5. Dòng máy đo va đập – HIT Series (CEAST/Zwick)
Model |
Năng lượng |
Phép thử |
---|---|---|
HIT5.5P / HIT25P |
5.5 – 25 J |
Izod, Charpy, ASTM D256 |
HIT50 / HIT750 |
50 – 750 J |
Va đập vật liệu kỹ thuật |
6. Máy thử uốn – Máy chuyên dụng
- Tùy theo cấu hình, máy Zwick có thể thêm bộ gá uốn 3 điểm, 4 điểm, hoặc máy uốn độc lập dùng cho:
- Kim loại
- Nhựa kỹ thuật
- Ống, thanh, tấm
Tính năng phần mềm testXpert III đi kèm tất cả model
- Giao diện dễ dùng
- Có sẵn thư viện tiêu chuẩn quốc tế: ISO, ASTM, DIN, EN
- Tùy chọn ngôn ngữ (có tiếng Việt)
- Lưu kết quả, in báo cáo, phân tích biểu đồ lực – biến dạng dễ dàng
- Cho phép chạy test tự động theo nhiều bước, dùng robot
Tổng kết theo mục đích:
Mục đích sử dụng |
Model phù hợp |
---|---|
Thử nghiệm vật liệu nhẹ (nhựa, bao bì, y tế) |
Z005, Z010, ZP5, ZP10 |
Vật liệu trung bình (cao su, dệt, kim loại mỏng) |
Z020, Z030, Z050 |
Vật liệu nặng (thép, composite, linh kiện ô tô) |
Z100 – Z600 |
Kết cấu lớn (trụ, thép khối, bê tông) |
HB1000 – HB2500 |
Thử mỏi – động lực học |
Vibrophore, HA Servo-Hydraulic |